Full Name: Konstantinos Mavromoustakos
Tên áo: MAVROMOUSTAKOS
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Oct 10, 2000)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | MEAP Pera Choriou Nisou | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Chrysovalantis Panayiotou | AM(C) | 35 | 74 | ||
Samad Oppong | F(C) | 36 | 76 | |||
71 | Iakovos Laos | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
92 | Christoforos Vasileiou | GK | 20 | 65 | ||
24 | Konstantinos Mavromoustakos | GK | 24 | 65 | ||
HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 | ||||
Alexandros Kaiafas | HV(TC) | 20 | 68 | |||
79 | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 |