Full Name: Antonio Messina
Tên áo: MESSINA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jul 14, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 7, 2024 | Gladiator | 72 |
May 25, 2024 | Gladiator | 72 |
Jan 27, 2023 | Gladiator | 72 |
Sep 17, 2022 | Fidelis Andria | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Luigi Castaldo | F(C) | 42 | 76 | ||
Vincenzo Gatto | TV(P) | 32 | 75 | |||
Simone de Marco | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Antonio Bacio Terracino | TV(PC) | 31 | 75 | |||
2 | Mario Finizio | HV(PC) | 32 | 75 | ||
10 | Andrea Mancini | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
Antonio Russo | GK | 24 | 70 | |||
27 | Clemente Crisci | TV(PC) | 22 | 60 |