Full Name: Adam Edouard Armour
Tên áo: ARMOUR
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Sep 27, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2024 | FC Tulsa | 70 |
May 10, 2023 | FC Tulsa | 70 |
Apr 27, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Jun 21, 2022 | Charlotte FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Bradley Bourgeois | HV(PC),DM(C) | 30 | 71 | ||
47 | Harvey St Clair | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
20 | Patrick Seagrist | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
24 | Joey Roggeveen | GK | 26 | 73 | ||
77 | Faysal Bettache | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
Kalil Elmedkhar | TV,AM(PT) | 25 | 70 | |||
17 | Edwin Laszo | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
3 | Alexis Souahy | HV(C) | 29 | 70 | ||
1 | Michael Creek | GK | 26 | 65 | ||
11 | Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 |