Full Name: Williams Guillermo Martínez Fracchia
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Dec 18, 1982)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2021 | CA Villa Teresa | 76 |
May 3, 2021 | CA Villa Teresa | 76 |
Dec 4, 2020 | Rampla Juniors | 76 |
Nov 30, 2020 | Rampla Juniors | 82 |
Apr 3, 2019 | River Plate de Montevideo | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christian Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
13 | Lucas Ruiz Díaz | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
3 | Renzo Ramírez | HV(C) | 27 | 77 | ||
25 | Lucas Lópes | TV(C) | 25 | 70 | ||
26 | Emilio Crespo | HV(C) | 27 | 70 | ||
Santiago Lòpez | GK | 22 | 65 |