Full Name: Dany Nicholas Florentine
Tên áo: FLORENTINE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Feb 12, 2002)
Quốc gia: French Guiana
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 66
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | US Pistoiese | 65 |
Nov 19, 2023 | US Pistoiese | 65 |
Sep 21, 2022 | US Pistoiese | 65 |
Aug 18, 2022 | US Pistoiese | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Duilio Evangelista | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |||
Charles Atsina | F(C) | 35 | 66 | |||
Yuri Mendolia | HV(C) | 20 | 62 | |||
Gabriele Carannante | TV(C) | 25 | 65 | |||
90 | Facu Márquez | AM,F(C) | 30 | 68 |