Full Name: Yohan Muzy
Tên áo: MUZY
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Oct 4, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | GOAL FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Enzo Réale | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
6 | Loïc Dufau | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Thibaut Lemaitre | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
5 | Kassim M'Dahoma | HV(PC) | 27 | 76 | ||
23 | Nathan Tanard | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
18 | Mathis Louiserre | HV(C) | 24 | 73 | ||
15 | Lucas Calodat | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 71 | ||
4 | Malick Lopy | HV(C) | 27 | 72 | ||
Guiry Egny | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
15 | Oumar Camara | HV(TC) | 23 | 72 | ||
25 | Mamadou Kaba | HV,DM(C) | 21 | 62 | ||
12 | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
20 | Chafik Abbas | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
12 | Malick Assef | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | ||
21 | Côme Fromager | AM,F(PC) | 21 | 64 |