Full Name: Arif Emre Eren
Tên áo: EMRE EREN
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Mar 22, 2002)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: 24 Erzincanspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2024 | 24 Erzincanspor | 65 |
Jan 19, 2024 | MKE Ankaragücü | 65 |
Jun 2, 2023 | MKE Ankaragücü | 65 |
Jun 1, 2023 | MKE Ankaragücü | 65 |
Sep 16, 2022 | MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Ankara Demirspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cenk Şahi̇n | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
66 | ![]() | Gencer Cansev | HV(PC),DM(C) | 36 | 68 | |
![]() | Hüsamettin Tut | HV(TC),DM(T) | 34 | 75 | ||
26 | ![]() | Onur Arikan | HV(P) | 34 | 73 | |
1 | ![]() | Erdi Yokuslu | GK | 33 | 67 | |
27 | ![]() | Ilker Günaslan | TV(C) | 28 | 70 | |
8 | ![]() | Cinar Tarhan | TV,AM(C) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Furkan Sağman | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
28 | ![]() | Hasan Kaya | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |
![]() | Emre Eren | AM(PC) | 23 | 65 | ||
35 | ![]() | Hüseyin Koc | GK | 26 | 73 | |
![]() | HV(PC),DM(C) | 20 | 64 | |||
25 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 |