Full Name: Oliver Oschkenat
Tên áo: OSCHKENAT
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Nov 22, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Berliner AK 07 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 31 | 76 | ||
20 | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 30 | 68 | ||
1 | Luis Zwick | GK | 30 | 73 | ||
10 | Panzu Ernesto | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
81 | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 72 | ||
33 | Kilian Schubert | GK | 22 | 63 | ||
24 | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 |