Full Name: Jeremy Russell Brockie
Tên áo: BROCKIE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Oct 7, 1987)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2022 | Bentleigh Greens SC | 70 |
Aug 3, 2022 | Bentleigh Greens SC | 70 |
Jul 28, 2022 | Bentleigh Greens SC | 75 |
May 14, 2022 | Bentleigh Greens SC | 75 |
Feb 18, 2022 | Bentleigh Greens SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gol-Gol Mebrahtu | AM(P),F(PC) | 33 | 67 | |||
Gevaro Nepomuceno | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
Jay Davies | TV,AM(C) | 32 | 65 | |||
Anton Kinnander | F(C) | 28 | 72 | |||
Luke Pavlou | TV(C) | 28 | 65 | |||
Kieran Dover | TV(C),AM(PTC) | 27 | 67 | |||
Scott Lochhead | TV(C),AM(PTC) | 27 | 67 | |||
Danny Kim | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
3 | Alec Mills | HV(C) | 24 | 66 |