Full Name: Mátyás Jr Jurácsik
Tên áo: JURÁCSIK
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (May 16, 2002)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Wuppertaler SV | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Marco Terrazzino | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
30 | Niklas Dams | HV(C) | 33 | 76 | ||
14 | Philipp Hanke | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 71 | ||
3 | Migel-Max Schmeling | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
21 | Hüseyin Bulut | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
17 | Mert Göckan | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
25 | Lion Schweers | HV(C) | 28 | 75 | ||
34 | Paul Grave | GK | 23 | 67 | ||
5 | Steve Tunga | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
2 | Ilhan Altuntas | HV(C) | 21 | 72 | ||
6 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | |||
23 | Aday Ercan | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
29 | Davide Itter | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 |