?
Ömer TOKAÇ

Full Name: Ömer Berke Tokaç

Tên áo: TOKAÇ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Oct 26, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2024Tochigi SC65
Feb 21, 2024Tochigi SC70
May 4, 2023Tochigi SC70
Feb 2, 2022Tochigi SC70

Tochigi SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Kisho YanoKisho YanoHV,DM,TV,AM(P),F(PC)4074
5
Ryo OkuiRyo OkuiHV,DM(P)3474
9
Yuji SenumaYuji SenumaF(C)3475
19
Koki OshimaKoki OshimaF(PTC)2876
1
Shuhei KawataShuhei KawataGK3074
15
Ryohei OkazakiRyohei OkazakiHV(C)3274
5
Naoki OtaniNaoki OtaniHV(PC)2975
Keisuke SakaKeisuke SakaHV(C)2976
23
Hayato Fukushima
Shonan Bellmare
HV(C)2473
7
Ryotaro Ishida
Nagoya Grampus
AM(PT),F(PTC)2275
3
Hayato KurosakiHayato KurosakiHV,DM(P)2875
30
Kenta FukumoriKenta FukumoriHV,DM(PT)3076
10
Toshiki MoriToshiki MoriTV,AM(T)2774
17
Ren YamamotoRen YamamotoTV,AM(PC)2571
4
Sho SatoSho SatoHV(PT),DM,TV(PTC)3176
9
Origbaajo IsmailaOrigbaajo IsmailaF(C)2675
38
Sora KoboriSora KoboriF(C)2170
42
Harumi Minamino
Gamba Osaka
AM,F(C)2072
45
Ota Yamamoto
Kashiwa Reysol
AM(PT),F(PTC)2070