?
Luis CHIQUILLO

Full Name: Luis Daniel Chiquillo Ledezma

Tên áo: CHIQUILLO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 2, 1999)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 5, 2024Jaguares de Córdoba70
Apr 30, 2024Jaguares de Córdoba73
Jul 11, 2022Jaguares de Córdoba73

Jaguares de Córdoba Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Wilson MoreloWilson MoreloF(C)3780
27
Darwin AndradeDarwin AndradeHV,DM,TV(PT)3378
18
Juan David RodríguezJuan David RodríguezDM(C),TV(TC)3278
Andrés RiveraAndrés RiveraHV,DM,TV(T)2976
Blas DíazBlas DíazTV(C)3377
5
Yoiver GonzálezYoiver GonzálezHV(PC),DM(C)3578
12
Geovanni BangueraGeovanni BangueraGK2878
25
Juan RoaJuan RoaDM,TV,AM(C)3079
4
Óscar VanegasÓscar VanegasHV(C)2880
7
Pablo RojasPablo RojasAM(PTC),F(PT)3378
8
Kevin SalazarKevin SalazarTV(C),AM(PTC)2877
28
Enrique SerjeEnrique SerjeDM,TV(C)2878
24
Damir CéterDamir CéterF(C)2777
26
Daniel PadillaDaniel PadillaDM,TV(C)3076
9
Gustavo BritosGustavo BritosAM,F(C)3476
3
Yilson MosqueraYilson MosqueraHV,DM,TV(C)2376
31
Jáder MazaJáder MazaAM(PT)3076
16
Didier PinoDidier PinoDM,TV(C)2976
2
Lucas CorreaLucas CorreaHV(C)2877
23
Jaime DíazJaime DíazHV,DM,TV(P)2478
12
Víctor BridVíctor BridGK2460
10
Duván RodríguezDuván RodríguezAM,F(P)2875
32
Elian VillalobosElian VillalobosTV(C)2475
15
Kahiser LenisKahiser LenisHV,DM,TV,AM(T)2476