Full Name: Yannis Becker
Tên áo: BECKER
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Jan 12, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 22
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Eke Uzoma | HV,TV(T),DM(TC) | 35 | 73 | |
23 | ![]() | Nicolas Hebisch | F(C) | 35 | 76 | |
4 | ![]() | Nikell Touglo | HV,DM(C) | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Diren-Mehmet Günay | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |
26 | ![]() | Tobias Gunte | HV(C) | 28 | 73 | |
17 | ![]() | Fatih Baca | HV,DM(C) | 25 | 65 | |
28 | ![]() | Lucien Littbarski | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | |
![]() | Moritz Berg | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
5 | ![]() | Gia Huy Phong | HV(C) | 21 | 60 | |
![]() | TV(C) | 19 | 65 | |||
![]() | HV(C) | 19 | 70 |