Full Name: Matti Fiedler
Tên áo: FIEDLER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Dec 27, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | Andy Hubert | GK | 33 | 75 | ||
3 | Dan-Patrick Poggenberg | HV(TC) | 32 | 73 | ||
22 | Adis Omerbasic | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 73 | ||
7 | Rudolf González | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 70 | ||
27 | Creighton Braun | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
6 | Leon Augusto | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
29 | Volkan Ballicalioglu | AM(PTC) | 20 | 65 |