Full Name: Moeneeb Josephs

Tên áo: JOSEPHS

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 44 (May 19, 1980)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2019AmaZulu77
Mar 10, 2019AmaZulu77
Nov 10, 2018AmaZulu78
Nov 8, 2018AmaZulu79
Jul 16, 2013Bidvest Wits79
May 16, 2013Orlando Pirates79
May 10, 2013Orlando Pirates79
Sep 5, 2012Orlando Pirates80

AmaZulu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ramahlwe MphahleleRamahlwe MphahleleHV(PC),DM(P)3576
12
George MalulekaGeorge MalulekaTV,AM(C)3676
2
Abbubaker MobaraAbbubaker MobaraHV,DM(PC)3176
17
Mbongeni GumedeMbongeni GumedeHV(PC)3178
5
Thembela SikhakhaneThembela SikhakhaneHV,DM(P)3276
8
Ben MotshwariBen MotshwariDM,TV,AM(C)3376
26
Wayde JoosteWayde JoosteHV,DM,TV,AM(P)3376
28
Victor LetsoaloVictor LetsoaloAM(PT),F(PTC)3176
Richard OforiRichard OforiGK3179
44
Veli MothwaVeli MothwaGK3479
1
Olwethu MzimelaOlwethu MzimelaGK2372
Sandile KhumaloSandile KhumaloHV(C)2773
27
Hendrick EksteinHendrick EksteinTV(C),AM(PTC)3475
23
Tshepang MoremiTshepang MoremiAM(PT),F(PTC)2476
Sifiso NgobeniSifiso NgobeniHV(TC),DM(T)2876
43
Taariq FieliesTaariq FieliesHV(C)3279
24
Veluyeke ZuluVeluyeke ZuluHV(C)3077
14
Riaan HanamubRiaan HanamubHV,DM,TV(T)3080
20
Celimpilo NgemaCelimpilo NgemaAM(PTC)2779
33
Junior DionJunior DionF(C)3176
18
Ethan BrooksEthan BrooksDM,TV,AM(C)2377
21
Rowan HumanRowan HumanTV(C),AM(PTC)2476
3
Msindisi NdlovuMsindisi NdlovuAM,F(C)2367
Thendo MukumelaThendo MukumelaHV(PC),DM(C)2773
Boniface HabaBoniface HabaAM(P),F(PC)2876
15
Mondli MbanjwaMondli MbanjwaHV(PC)2676
38
Andile MbanjwaAndile MbanjwaGK2672
11
Augustine MulengaAugustine MulengaAM(PT),F(PTC)3577
Siyanda HlangabezaSiyanda HlangabezaAM,F(P)2265