Full Name: Hari Denkov
Tên áo: DENKOV
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Aug 31, 2002)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | Strumska Slava | 63 |
Mar 22, 2022 | Strumska Slava | 63 |
Feb 3, 2022 | CSKA 1948 Sofia đang được đem cho mượn: Tsarsko Selo Sofia | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Borislav Nikolov | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
14 | Dimitar Stoyanov | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
Yordan Todorov | AM,F(PT) | 25 | 69 | |||
6 | Aleksandar Zlatkov | TV(C) | 25 | 74 | ||
12 | Dragomir Petkov | GK | 26 | 70 | ||
Tsvetomir Vachev | AM(PT),F(PTC) | 26 | 69 | |||
4 | Antonio Arsov | HV(C) | 28 | 69 | ||
71 | Tomas Dobrev | TV(TC),AM(T) | 24 | 65 | ||
8 | Georgi Yanev | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
11 | Denislav Mitsakov | HV,DM(PT) | 29 | 72 | ||
Rumen Sandev | HV(C) | 36 | 62 | |||
5 | Martin Kostov | HV(C) | 34 | 72 | ||
Krasimir Panchev | TV,AM(C) | 22 | 68 |