2
Roberto NDITI

Full Name: Roberto Nditi

Tên áo: NDITI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Oct 1, 2000)

Quốc gia: Tanzania

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024Forfar Athletic70
Dec 28, 2023Forfar Athletic70
Jun 20, 2022Forfar Athletic70
Mar 29, 2022Queen of the South70
Mar 23, 2022Queen of the South68

Forfar Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marc MccallumMarc MccallumGK3170
10
Mark WhatleyMark WhatleyTV,AM(C)3470
11
Ross MacleanRoss MacleanTV,AM(PT)2767
5
Matty AllanMatty AllanHV(C)2869
4
Blair MalcolmBlair MalcolmHV,DM(T),TV(TC)2766
11
Kieran InglisKieran InglisTV(C),AM(PTC)2463
6
Stuart MorrisonStuart MorrisonHV(C)2567
9
Josh SkellyJosh SkellyF(C)2764
25
Russell McleanRussell McleanF(C)2670
12
Callum MooreCallum MooreTV,AM(PTC)2467
17
Darren WatsonDarren WatsonAM(PT),F(PTC)2163
25
Adam HutchinsonAdam HutchinsonHV(C)2165
16
Finn RobsonFinn RobsonDM,TV(C)2164
17
Mitchell TaylorMitchell TaylorTV,AM(PT)2562
20
Cammy BlacklockCammy BlacklockDM,TV,AM(C)2062
21
Zach ParisZach ParisGK1960
20
Arran Cocks
St. Johnstone
AM(PT),F(PTC)1863