Full Name: Sam Warde
Tên áo: WARDE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 26 (Mar 13, 1998)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2022 | Portadown | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ross Redman | HV(T) | 35 | 73 | |||
4 | Howard Beverland | HV(PTC) | 34 | 74 | ||
Dougie Wilson | DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
18 | Patrick Mcnally | HV(C) | 30 | 67 | ||
2 | Tumelo Tlou | HV,DM(PT) | 22 | 70 | ||
6 | Luke Wilson | TV(C) | 24 | 63 | ||
12 | Barney Mckeown | HV,DM,TV(C) | 23 | 62 | ||
Adam Salley | AM,F(C) | 27 | 65 | |||
14 | Oisin Conaty | TV(C) | 21 | 62 | ||
33 | Gareth Buchanan | GK | 33 | 62 | ||
30 | Jordan Jenkins | F(C) | 24 | 63 | ||
Caolin Coyle | HV,DM(P) | 24 | 62 | |||
Ryan Mayse | AM,F(C) | 30 | 62 | |||
25 | Reece Jordan | HV,DM(T) | 19 | 65 | ||
13 | Rian Brown | GK | 19 | 60 | ||
TV(C) | 20 | 60 |