Full Name: Owen Mckeown
Tên áo: MCKEOWN
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 27 (Jun 7, 1997)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2022 | Ballymena United | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Mcdaid | F(PTC) | 33 | 74 | ||
21 | Sean O'Neill | GK | 36 | 73 | ||
17 | Andy Mcgrory | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
9 | Paul Mcelroy | F(PTC) | 30 | 75 | ||
24 | Sean Graham | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | ||
19 | David Parkhouse | F(C) | 25 | 72 | ||
35 | Brendan Barr | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 72 | ||
30 | Mikey Place | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
16 | Evan Tweed | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
8 | Josh Kelly | TV(C) | 25 | 67 | ||
10 | Ryan Waide | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
11 | Steven Mccullough | HV,DM,TV(T) | 30 | 66 | ||
12 | Kenny Kane | F(C) | 25 | 65 | ||
Spencer Beattie | TV(C) | 22 | 60 | |||
5 | Scott Whiteside | HV(C) | 27 | 62 | ||
25 | George Tipton | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
18 | Jordan Gibson | TV(C) | 29 | 66 | ||
14 | Jack Henderson | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
28 | Dylan Boyle | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
25 | Daithí Mccallion | HV(C) | 19 | 65 | ||
38 | Michael Leddy | F(C) | 20 | 65 | ||
24 | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |