Full Name: Tim Howard
Tên áo: HOWARD
Vị trí: GK
Chỉ số: 79
Tuổi: 45 (Mar 6, 1979)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2021 | Memphis 901 | 79 |
Jan 29, 2021 | Memphis 901 | 79 |
Jul 29, 2020 | Memphis 901 | 80 |
Mar 29, 2020 | Memphis 901 | 81 |
Mar 17, 2020 | Memphis 901 | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tyler Deric | GK | 35 | 78 | ||
4 | Emerson Hyndman | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
15 | Neco Brett | AM(PTC),F(PT) | 32 | 71 | ||
9 | Luiz Fernando | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
19 | Oscar Jimenez | HV,DM,TV(PT) | 34 | 71 | ||
14 | Akeem Ward | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
6 | Zachary Duncan | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
18 | Álvaro Quezada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 68 | ||
91 | Abdoulaye Cissoko | HV(C) | 24 | 76 | ||
2 | Walid Yacoubou | HV(C) | 27 | 68 | ||
5 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
20 | Nighte Pickering | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
10 | Bruno Lapa | TV,AM(C) | 26 | 75 |