?
Ousseynou DIAGNE

Full Name: Ousseynou Diagne

Tên áo: DIAGNE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jun 5, 1999)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 13, 2023ES Zarzis70
Apr 29, 2022ES Zarzis70
Sep 24, 2021Kristiansund BK70

ES Zarzis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Seifeddine CharfiSeifeddine CharfiGK3077
9
Youssef Snana
Club Africain
AM(PT),F(PTC)2175
4
Oussama BahriOussama BahriHV(PC)2574
35
Mohamed GhoumaMohamed GhoumaHV(TC)2776
2
Ousmane Kokoe CoumbassaOusmane Kokoe CoumbassaDM,TV(C)2375
33
Ghassen MahersiGhassen MahersiHV,DM,TV(T)2473
16
Mohamed Amine HazguiMohamed Amine HazguiGK2465
1
Haykeul TalebHaykeul TalebGK2260
24
Houssem Hassen RomdhaneHoussem Hassen RomdhaneHV(P),DM,TV(PC)2573
28
Lamjed RjiliLamjed RjiliHV(PTC)3273
21
Rami Belhaj SalemRami Belhaj SalemHV,DM(PT)3163
35
Seifeddine MaamerSeifeddine MaamerHV,DM,TV(T)2463
20
Pape Mamour DialloPape Mamour DialloHV(C)2470
25
Chigozie EruchukwuChigozie EruchukwuHV(C)2063
6
Kouni KhalfaKouni KhalfaDM,TV(C)2877
10
Nassim DouihechNassim DouihechAM(PTC)2472
5
Moatez ChouchaneMoatez ChouchaneDM,TV(C)2570
21
Mohamed Ameur BelghithMohamed Ameur BelghithHV(PC),DM(C)2370
18
Mohamed Dhia SahbaniMohamed Dhia SahbaniAM(C)2363
21
Seifeddine AbdallahSeifeddine AbdallahDM,TV(C)2763
34
Mourad HakemMourad HakemTV(C)2063
29
Moemen RahmaniMoemen RahmaniF(C)2573
7
Younes RachedYounes RachedAM(PTC),F(PT)2673
11
Youssef KhemiriYoussef KhemiriAM,F(PT)3063
17
Taher HamoudaTaher HamoudaF(C)2063
19
Nwoke KelechiNwoke KelechiF(C)1963
26
Clavert KiendrebeogoClavert KiendrebeogoAM(PTC)2967
30
Abdelmalek HiouiAbdelmalek HiouiF(C)2663