Full Name: Rocco Keller
Tên áo: KELLER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 22 (Apr 2, 2002)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | FC Chiasso | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrea Maccoppi | DM,TV(C) | 38 | 76 | ||
89 | ![]() | Michel Morganella | HV,DM,TV(P) | 35 | 79 | |
![]() | Daniel Pavlovic | HV(T),DM,TV(TC) | 36 | 72 | ||
18 | ![]() | Miodrag Mitrovic | GK | 33 | 74 | |
28 | ![]() | Nicola Turi | HV,DM(P) | 27 | 72 | |
19 | ![]() | Lorenzo Valeau | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | Nicolo Abazi | GK | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Felipe Ronchetti | TV,AM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Armend Zahaj | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
19 | ![]() | Matteo Martorana | TV,AM(PT) | 22 | 66 | |
17 | ![]() | David Stefanovic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | |
42 | ![]() | Junior Nzila | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
68 | ![]() | Nicola Zagaria | TV(C) | 22 | 66 |