Full Name: Ivan Sarcevic
Tên áo: SARCEVIC
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Feb 2, 2001)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Wiener Sport-Club | 68 |
Oct 5, 2022 | Wiener Sport-Club | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luka Gusić | HV(C) | 35 | 75 | ||
32 | Miroslav Milosevic | TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
9 | Marcel Holzer | F(C) | 26 | 70 | ||
Deniz Pehlivan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
Leonardo Ivkic | HV(PC),DM(P) | 21 | 76 | |||
20 | Hannes Küng | HV(C) | 21 | 68 |