Full Name: Simon Braemer
Tên áo: BRAEMER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Mar 19, 1984)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2016 | Akademisk BK | 73 |
Apr 9, 2016 | Akademisk BK | 73 |
Dec 9, 2015 | Akademisk BK | 74 |
Aug 9, 2015 | Akademisk BK | 76 |
Sep 4, 2013 | Akademisk BK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Pedersen | HV(PC),DM(C) | 31 | 78 | ||
99 | Indy Groothuizen | GK | 27 | 73 | ||
10 | Sylvester Seeger-Hansen | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
Erik Lindell | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | |||
22 | Ágúst Hlynsson | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
8 | Darren Sidoel | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Yushi Yamaya | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
Layton Ndukwu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | |||
30 | Marcus Gudmann | HV(PC) | 24 | 70 | ||
Christian Wagner | AM,F(C) | 21 | 65 |