Full Name: Christian Vassilakis
Tên áo: VASSILAKIS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Feb 28, 2001)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | Elche Ilicitano | 70 |
Aug 27, 2023 | Elche Ilicitano | 70 |
Aug 19, 2022 | Real Madrid Castilla | 70 |
Jun 2, 2022 | Real Madrid Castilla | 70 |
Jun 1, 2022 | Real Madrid Castilla | 70 |
Apr 27, 2022 | Real Madrid Castilla đang được đem cho mượn: CD Móstoles URJC | 70 |
Feb 1, 2022 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Sep 8, 2021 | CD Tudelano | 70 |
Jul 21, 2021 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Jun 18, 2021 | Real Madrid | 70 |
Jun 16, 2021 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 70 |
Jun 7, 2021 | Real Madrid | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alex Ruiz | GK | 24 | 67 | ||
![]() | Adrián Sanmartín | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
19 | ![]() | Diego Talaverón | F(C) | 23 | 70 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
![]() | AM,F(C) | 20 | 65 | |||
![]() | AM,F(C) | 19 | 66 | |||
6 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 22 | 66 | ||
1 | ![]() | José Saldaña | GK | 24 | 70 |