Full Name: Frederick Takyi
Tên áo: TAKYI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Mar 16, 2000)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Pevidém SC | 66 |
Mar 11, 2023 | Pevidém SC | 66 |
Jan 25, 2022 | SC Mirandela | 66 |
Aug 16, 2021 | Pedras Rubras | 66 |
May 4, 2021 | Pedras Rubras | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tiago Ronaldo | TV(C) | 35 | 77 | ||
1 | ![]() | André Preto | GK | 31 | 73 | |
19 | ![]() | Tiago Lima Pereira | HV(C) | 30 | 78 | |
![]() | João Marna | F(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Didi Silva | DM,TV(C) | 31 | 70 |