Full Name: Nikola Grubišić
Tên áo: GRUBIŠIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jun 26, 2001)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Rad | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marko Vidović | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
9 | Andrija Ratković | F(C) | 27 | 74 | ||
25 | Strahinja Karišić | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
4 | Sladjan Rakić | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
8 | Stefan Mihajlović | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
19 | Marko Janković | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
7 | Danilo Bacanović | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
35 | Veljko Jovanović | F(C) | 23 | 70 |