Full Name: Nassir Maachi
Tên áo: MAACHI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Sep 9, 1985)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Roy Krishna | Odisha FC |
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2020 | Alki Oroklini | 80 |
Feb 9, 2020 | Alki Oroklini | 80 |
May 9, 2018 | Alki Oroklini | 81 |
Apr 23, 2018 | Alki Oroklini | 82 |
Jul 9, 2017 | Apollon Smyrnis | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Weeks | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
15 | Raúl Gonzalez | HV(P),DM(C) | 38 | 77 | ||
Nikos Efthymiou | HV(T),DM(C) | 31 | 76 | |||
Iakovos Kaiserlidis | AM(PTC) | 25 | 73 |