Full Name: Alexander Burgstaller
Tên áo: BURGSTALLER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jul 12, 1999)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2022 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
Mar 16, 2022 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
Jun 2, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
Jun 1, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 73 |
May 3, 2021 | FC Wacker Innsbruck đang được đem cho mượn: FC Wacker Innsbruck II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 20 | 65 |