Full Name: Murat Sarigül
Tên áo: SARIGUL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Feb 24, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Bayburt Özelidarespor | 67 |
Mar 20, 2024 | Bayburt Özelidarespor | 67 |
Sep 26, 2022 | Bodrum FK | 67 |
Jul 16, 2021 | Bodrum FK | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Özgür Kazar | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
24 | Murat Sarigul | HV(PC) | 23 | 67 |