Full Name: Muhammad Fahri
Tên áo: FAHRI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Oct 14, 2001)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: PSDS Deli Serdang
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | PSDS Deli Serdang | 67 |
Mar 23, 2023 | PSM Makassar | 67 |
Jul 9, 2022 | PSM Makassar | 67 |
Jun 29, 2022 | PSM Makassar | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Gusti Sandria | HV,DM(PT) | 28 | 73 | ||
30 | Pualam Bahari | GK | 21 | 65 | ||
3 | Yudha Febrian | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
44 | Duta Atapelwa | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
31 | Alexander Alexander | GK | 27 | 67 | ||
Umari Rhamadan | HV(C) | 26 | 68 | |||
Fatkhur Dani | HV(PTC) | 30 | 68 | |||
28 | Jupriyanto Jupriyanto | GK | 29 | 64 | ||
Muhammad Fahri | HV(PC) | 22 | 67 | |||
38 | Muhammad Muchlis | DM,TV(C) | 22 | 62 | ||
39 | Fachri Alhayani | DM,TV(C) | 27 | 62 |