Full Name: He Xi
Tên áo: HE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jun 23, 1997)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2022 | Heilongjiang Ice City | 73 |
Sep 8, 2022 | Heilongjiang Ice City | 73 |
Feb 8, 2021 | Heilongjiang Ice City | 72 |
Jul 8, 2020 | Heilongjiang Ice City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | David Mateos | HV(C) | 38 | 78 | |
7 | ![]() | Shi Tang | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | |
4 | ![]() | Chengle Zhao | HV(C) | 30 | 71 | |
18 | ![]() | Bojian Fan | TV(C) | 28 | 74 | |
28 | ![]() | Shuai Shao | HV(C) | 28 | 63 | |
10 | ![]() | Ular Muhtar | F(C) | 25 | 60 | |
3 | ![]() | Boyang Li | HV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Jiansheng Zhang | AM,F(PTC) | 25 | 66 | ||
![]() | Jiaxuan Zhu | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Haochen Zhang | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Yi Chen | TV,AM(PC) | 28 | 67 |