Full Name: Stefan Jaraković
Tên áo: JARAKOVIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jan 24, 2000)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Kavala | 67 |
Jan 18, 2022 | Kavala | 67 |
Nov 11, 2020 | FK Sloboda Užice | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vasilis Koutsianikoulis | AM,F(PT) | 35 | 73 | |||
13 | Savvas Gentsoglou | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Anastasios Lagos | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nesat Mece | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
1 | Lefteris Astras | GK | 27 | 74 | ||
Argyris Barettas | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
1 | Panagiotis Stathakis | GK | 26 | 70 | ||
Mohammed Al-Rashdi | TV,AM(PC) | 21 | 63 |