Full Name: Jock Curran
Tên áo: CURRAN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jan 29, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2022 | Gainsborough Trinity | 60 |
Sep 6, 2021 | Gainsborough Trinity | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dayle Southwell | AM(PT),F(PTC) | 31 | 65 | |||
Alex Simmons | F(PTC) | 28 | 67 | |||
Stefan Galinski | HV(C) | 30 | 63 | |||
Lewis Butroid | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |||
Tyler Hamilton | TV,AM(PT) | 25 | 67 | |||
Fraser Preston | AM,F(PTC) | 26 | 68 | |||
George Hornshaw | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | |||
Ollie Battersby | GK | 23 | 60 | |||
Jordan Helliwell | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 65 | |||
Connor Shanks | AM(PTC) | 22 | 60 | |||
Joshua Render | GK | 24 | 65 | |||
Dylan Wharton | GK | 22 | 60 | |||
Jack Moore-Billam | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
Edwin Essel | F(C) | 20 | 65 | |||
Aaron Braithwaite | TV(C) | 21 | 65 |