Full Name: Panagiotis Nistikakis
Tên áo: NISTIKAKIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 26 (Apr 27, 1998)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: PO Atsalenios
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2019 | PO Atsalenios | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nikos Samouilidis | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
![]() | Zacharias Kavousakis | GK | 36 | 73 | ||
![]() | Michalandreas Nyktaris | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
![]() | Charalambos Damianakis | HV,DM(C) | 29 | 74 | ||
![]() | Spyros Papaspyros | HV,DM(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Panagiotis Nistikakis | HV(C) | 26 | 64 |