Tên nhà tài trợ: Không rõ
Năm thành lập: 2006
Quốc gia: Thụy Điển
Number of teams: 19
Record-holding champions: Không rõ
Reigning champion: Không rõ
# | Cầu thủ | Chỉ số | |
1 | Alexander Faltsetas | 79 | |
2 | Liridon Kalludra | 78 | |
3 | Mamudo Moro | 78 | |
4 | Ronald Mukiibi | 78 | |
5 | Ivo Pekalski | 78 |
CLB | Huấn luyện viên | Sân vận động | Địa điểm | |
Ariana FC | Không rõ | Limhamns IP | Malmö | |
Åtvidabergs FF | Không rõ | Kopparvallen | Åtvidaberg | |
Eskilsminne IF | Không rõ | Harlyckans IP | Helsingborg | |
FC Linköping City | Không rõ | Akalla BP | Linköping | |
FC Rosengard | Không rõ | Rosengårds Södra IP | Rosengård | |
FC Trollhättan | Không rõ | Arena Oskarshamn | Oskarshamn | |
FK Karlskrona | Không rõ | Västra Mark IP | Karlskrona | |
IK Oddevold | Janne Carlsson | Rimnersvallen | Oddevold | |
Lindome GIF | Không rõ | Lindevi IP | Lindome | |
Ljungskile SK | Darko Janacković | H.A. Bygg Arena | Ljungskile | |
Lunds BK | Không rõ | Klostergårdens IP | Lund | |
Motala AIF | Không rõ | Motala Idrottspark | Motala | |
Oskarshamns AIK | Không rõ | Arena Oskarshamn | Oskarshamn | |
Qviding FIF | Không rõ | Valhalla IP | Gothenburg | |
Skövde AIK | Không rõ | Södermalms IP | Skövde | |
Torns IF | Không rõ | Tornvallen | Stångby | |
Torslanda IK | Không rõ | Torslandavallen | Torslanda | |
Tvaakers IF | Không rõ | Övrevi IP | Tvååker | |
Utsiktens BK | Không rõ | Ruddalens IP | Frölunda |
Không |
Không |