Tên nhà tài trợ: Không rõ
Năm thành lập: 2006
Quốc gia: Thụy Điển
Number of teams: 17
Record-holding champions: Không rõ
Reigning champion: Không rõ
# | Cầu thủ | Chỉ số | |
1 | Magnus Eriksson | 80 | |
2 | ![]() | Jacob Ericsson | 78 |
3 | ![]() | Johan Bertilsson | 77 |
4 | ![]() | Brwa Nouri | 77 |
5 | ![]() | Dominik Budzyński | 76 |
CLB | Huấn luyện viên | Sân vận động | Địa điểm | |
![]() | Assyriska FF | Không rõ | Södertälje Fotbollsarena | Södertälje |
![]() | Dalkurd FF | Adil Kizil | Domnarvsvallen | Borlänge |
![]() | FC Stockholm Internazionale | Rikard Norling | Kristinebergs IP | Stockholm |
![]() | Hammarby Talang FF | Fredrik Samuelsson | Hammarby IP | Stockholm |
![]() | Hudiksvalls FF | Không rõ | Glysisvallen | Hudiksvall |
![]() | IF Sylvia | Không rõ | Nya Parken | Norrköping |
![]() | IFK Luleå | Fredrik Waara | Skogsvallen | Luleå |
![]() | IK Frej | Không rõ | Vikingavallen | Täby |
![]() | Karlslunds IF | Không rõ | Karlslund Arena | Örebro |
![]() | Karlstad BK | Không rõ | Tingvalla IP | Karlstad |
![]() | Nyköpings BIS | Không rõ | Rosvalla IP | Nyköping |
![]() | Pitea IF | Håkan Norberg | LF Arena | Piteå |
![]() | Sandvikens IF | Per Olsson | Jernvallen | Sandviken |
![]() | Sollentuna FK | Không rõ | Sollentunavallen | Stockholm |
![]() | Syrianska FC | Không rõ | Södertälje Fotbollsarena | Södertälje |
![]() | Täby FK | Lukas Syberyjski | Tibblevallen | Täby |
![]() | Umea FC | Không rõ | T3 Arena | Umeå |
Không |
Không |