Tên nhà tài trợ: Không rõ
Năm thành lập: 1983
Quốc gia: Grenada
Number of teams: 2
Record-holding champions: Không rõ
Reigning champion: Không rõ
# | Cầu thủ | Chỉ số | |
1 | ![]() | Mattia Cinquini | 76 |
2 | ![]() | Saydrel Lewis | 73 |
3 | ![]() | Joshua Isaac | 72 |
4 | ![]() | Jamal Charles | 70 |
5 | ![]() | Trishawn Thomas | 70 |
CLB | Huấn luyện viên | Sân vận động | Địa điểm | |
![]() | Paradise FC International | Không rõ | Progress Park | Paradise, Saint Andrew Parish |
![]() | Queens Park Rangers SC | Không rõ | Cutbert Peters Park | Gouyave, St. George's |
Trọng Tài | Quốc tịch | |
![]() | George Phillip | Grenada |
Không |