Thành lập: Không rõ
Sân vận động: Không rõ
Huấn luyện viên: Không rõ
Quốc gia: Saint Vincent và Grenadines
Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|
Chevron Mclean | HV,DM(T) | 28 | 65 | |
Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 29 | 71 | |
Kyle Edwards | TV,AM(P),F(PC) | 28 | 67 | |
Cornelius Stewart | F(PTC) | 35 | 71 | |
Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 |
Cup History | |
Không |