Full Name: Oryan Brian Velox
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Oct 28, 2004)
Quốc gia: Saint Vincent và Grenadines
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Benjamin Kindsvater | TV,AM(PT) | 32 | 73 | |
![]() | Ibrahima Sy | GK | 29 | 72 | ||
17 | ![]() | Ali Odabas | HV(TC) | 31 | 75 | |
29 | ![]() | Slavko Radovanović | HV(C) | 24 | 60 | |
22 | ![]() | Jan Just | HV(PC) | 28 | 71 | |
4 | ![]() | Lasse Jürgensen | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | |
34 | ![]() | Stefan Wachter | DM,TV(C) | 27 | 65 | |
6 | ![]() | Vico Meien | HV,DM(C) | 27 | 74 | |
7 | ![]() | Sasa Maksimovic | AM(PTC) | 25 | 69 |