Huấn luyện viên: Tommy Widdrington
Biệt danh: The Shots
Tên thu gọn: Aldershot
Tên viết tắt: ALD
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Recreation Ground (7,100)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Aldershot
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
39 | Kwame Thomas | F(C) | 28 | 72 | ||
4 | Cian Harries | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
19 | Christian Maghoma | HV(C) | 26 | 70 | ||
20 | Josh Barrett | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
3 | Ollie Harfield | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
17 | Aaron Jones | HV,DM,TV(PT) | 30 | 67 | ||
1 | Jordi van Stappershoef | GK | 28 | 73 | ||
8 | Tyler Frost | TV,AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Theo Widdrington | TV(C) | 25 | 67 | ||
26 | F(C) | 24 | 68 | |||
5 | Coby Rowe | HV(C) | 28 | 72 | ||
34 | Dejan Tetek | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
27 | Tommy Willard | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
9 | Lorent Tolaj | F(C) | 22 | 67 | ||
18 | Oliver Scott | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 63 | ||
23 | Hady Ghandour | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
22 | Jack Barham | AM,F(C) | 28 | 67 | ||
11 | Ryan Glover | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
28 | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
12 | Keane Anderson | TV,AM(C) | 23 | 60 | ||
24 | Maxwell Mullins | F(C) | 21 | 60 | ||
10 | AM(PT) | 20 | 70 | |||
0 | Zion Nditi | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
14 | Oliver Bray | F(C) | 19 | 60 | ||
0 | Jonathon Page | DM,TV(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Woking | |
Eastleigh FC | |
Crawley Town | |
Farnborough FC | |
Reading |