Full Name: George Marks
Tên áo: MARKS
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Nov 10, 1999)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Charlotte FC
On Loan at: Las Vegas Lights
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2024 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Las Vegas Lights | 75 |
Sep 12, 2024 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Las Vegas Lights | 75 |
Feb 20, 2024 | Charlotte FC | 75 |
Feb 14, 2024 | Charlotte FC | 73 |
Oct 9, 2023 | Charlotte FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Gyau | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
14 | Solomon Asanté | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
6 | Charlie Adams | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | ||
4 | Fabien Garcia | HV(C) | 30 | 76 | ||
23 | Emrah Klimenta | HV(PC),DM(C) | 33 | 76 | ||
8 | Dre Fortune | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
30 | George Marks | GK | 24 | 75 | ||
56 | Raiko Arozarena | GK | 27 | 74 | ||
41 | Vaughn Covil | AM(PT) | 21 | 70 | ||
10 | Edison Azcona | TV(C),AM(TC) | 20 | 73 | ||
1 | Nicholas Ammeter | GK | 23 | 73 | ||
33 | Gennaro Nigro | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 67 | ||
29 | Christian Pinzón | TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
72 | Gaoussou Samaké | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 74 | ||
26 | J.c. Ngando | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
27 | Valentin Noël | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
23 | Ousman Jabang | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
13 | Giovanni Aguilar | DM,TV,AM(C) | 26 | 60 | ||
77 | Alexander Romero | DM,TV,AM(C) | 20 | 60 | ||
27 | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
79 | All Gue | TV(C) | 19 | 63 |