Huấn luyện viên: Dean Smith
Biệt danh: The Crown
Tên thu gọn: Charlotte
Tên viết tắt: CLT
Năm thành lập: 2019
Sân vận động: Bank of America Stadium (75,325)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Charlotte
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Scott Arfield | TV,AM(PTC) | 35 | 82 | ||
8 | Ashley Westwood | DM,TV(C) | 34 | 83 | ||
10 | Brecht Dejaegere | TV,AM(C) | 32 | 84 | ||
14 | Nathan Byrne | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | ||
21 | Jere Uronen | HV,DM,TV(T) | 29 | 83 | ||
22 | David Bingham | GK | 34 | 80 | ||
30 | Júnior Urso | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
6 | Bill Tuiloma | HV(PC),DM(C) | 29 | 82 | ||
13 | Brandt Bronico | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
31 | George Marks | GK | 24 | 75 | ||
1 | Kristijan Kahlina | GK | 31 | 82 | ||
28 | Djibril Diani | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
26 | Chituru Odunze | GK | 21 | 65 | ||
11 | Liel Abada | AM(PT),F(PTC) | 22 | 83 | ||
29 | Adilson Malanda | HV(C) | 22 | 82 | ||
23 | Nikola Petkovic | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
20 | João Pedro | HV(TC) | 21 | 65 | ||
18 | Kerwin Vargas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 79 | ||
15 | Ben Bender | TV,AM(TC) | 23 | 79 | ||
38 | Iuri Tavares | AM(T),F(TC) | 23 | 65 | ||
36 | Brandon Cambridge | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
32 | Hamady Diop | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
33 | Patrick Agyemang | F(C) | 23 | 73 | ||
34 | Andrew Privett | HV(C) | 23 | 77 | ||
35 | Nick Scardina | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 65 | ||
39 | Jack Neeley | HV(C) | 19 | 65 | ||
40 | Jahlane Forbes | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Nashville SC | |
Atlanta United |