Full Name: Joseph Patrick Mcdonnell
Tên áo: MCDONNELL
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (May 19, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 63
CLB: Eastleigh FC
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2020 | Eastleigh FC | 70 |
Sep 15, 2020 | Eastleigh FC | 70 |
Feb 11, 2020 | Notts County | 70 |
Aug 2, 2019 | AFC Wimbledon | 70 |
Nov 11, 2018 | AFC Wimbledon | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Chris Maguire | AM(PT),F(PTC) | 35 | 74 | ||
14 | Lee Hodson | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
8 | Jake Taylor | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
9 | Paul Mccallum | F(C) | 30 | 70 | ||
1 | Joe Mcdonnell | GK | 30 | 70 | ||
20 | Scott Quigley | F(C) | 31 | 70 | ||
13 | Tommy Scott | GK | 24 | 67 | ||
19 | Corey Panter | HV(C) | 23 | 67 | ||
6 | Ludwig Francillette | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Solomon Nwabuokei | TV,AM(C) | 28 | 68 | ||
25 | Harley Stock | TV(C) | 19 | 60 |