Full Name: Corey Panter
Tên áo: PANTER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Oct 19, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Eastleigh FC
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2024 | Eastleigh FC | 67 |
Feb 16, 2024 | Eastleigh FC đang được đem cho mượn: Weymouth | 67 |
Mar 13, 2023 | Eastleigh FC | 67 |
Mar 7, 2023 | Eastleigh FC | 65 |
Jul 27, 2022 | Eastleigh FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Chris Maguire | AM(PT),F(PTC) | 35 | 74 | ||
14 | Lee Hodson | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
8 | Jake Taylor | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
9 | Paul Mccallum | F(C) | 30 | 70 | ||
1 | Joe Mcdonnell | GK | 30 | 70 | ||
20 | Scott Quigley | F(C) | 31 | 70 | ||
13 | Tommy Scott | GK | 24 | 67 | ||
19 | Corey Panter | HV(C) | 23 | 67 | ||
6 | Ludwig Francillette | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Solomon Nwabuokei | TV,AM(C) | 28 | 68 | ||
25 | Harley Stock | TV(C) | 19 | 60 |