Full Name: Eric Verstappen
Tên áo: VERSTAPPEN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (May 19, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: TSG Hoffenheim II
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2024 | TSG Hoffenheim II | 73 |
May 23, 2023 | Würzburger Kickers | 73 |
Jul 10, 2022 | Vitesse | 73 |
Jul 5, 2022 | Vitesse | 75 |
Nov 3, 2021 | Vitesse | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Eric Verstappen | GK | 30 | 73 | ||
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | HV,DM(C) | 21 | 77 | |||
29 | HV(C) | 21 | 70 | |||
25 | HV(C) | 20 | 67 | |||
17 | HV(C) | 21 | 70 | |||
32 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
7 | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
24 | Lukas Mazagg | HV(TC) | 24 | 72 | ||
TV,AM(C) | 17 | 70 | ||||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 |