Full Name: Frederik Schmahl
Tên áo:
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Dec 21, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: SV Elversberg
On Loan at: TSG Hoffenheim II
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Eric Verstappen | GK | 30 | 73 | ||
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | Melayro Bogarde | HV,DM(C) | 21 | 77 | ||
29 | Hubert Mbuyi-Muamba | HV(C) | 21 | 70 | ||
25 | Aleksei Carnier | HV(C) | 20 | 67 | ||
17 | Noah König | HV(C) | 21 | 70 | ||
32 | Luka Hyrylainen | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
9 | Nick Breitenbücher | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
7 | Quincy Butler | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
Diren Dagdeviren | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
24 | Lukas Mazagg | HV(TC) | 24 | 72 | ||
Tiago Poller | TV,AM(C) | 17 | 70 | |||
20 | Simon Kalambayi | F(C) | 19 | 73 | ||
14 | Adam Mulele | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
8 | Frederik Schmahl | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 |