Full Name: Tom Peers
Tên áo: PEERS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Oct 23, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Chester FC
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Chester FC | 65 |
Jul 5, 2022 | Curzon Ashton | 65 |
Oct 28, 2020 | Altrincham | 65 |
Aug 29, 2020 | Altrincham | 65 |
Oct 29, 2018 | Altrincham | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 34 | 66 | |||
Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 31 | 71 | |||
Elliott Whitehouse | TV(C) | 30 | 68 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 28 | 65 | ||
1 | Louis Gray | GK | 28 | 64 | ||
George Glendon | DM,TV(C) | 29 | 66 | |||
Danny Devine | TV(C) | 26 | 70 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
14 | Owen Windsor | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
Christian Norton | F(C) | 22 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 |