Huấn luyện viên: Phil Parkinson
Biệt danh: The Robins. Alty.
Tên thu gọn: Altrincham
Tên viết tắt: ALT
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Moss Lane (6,085)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Altrincham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 67 | ||
22 | Joey Jones | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 68 | ||
21 | Matt Gould | GK | 30 | 65 | ||
0 | Egli Kaja | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 | ||
6 | Elliot Osborne | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
11 | Justin Amaluzor | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | ||
7 | Matt Kosylo | TV,AM(PT) | 31 | 66 | ||
14 | Dior Angus | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
19 | George Wilson | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 62 | ||
16 | Sam Roscoe | HV(C) | 25 | 73 | ||
15 | Jake Cooper | HV(C) | 23 | 67 | ||
4 | Lewis Baines | HV(C) | 25 | 67 | ||
0 | Dan Mooney | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
5 | James Jones | HV(C) | 27 | 70 | ||
30 | Alex Newby | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
27 | Ollie Crankshaw | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
25 | Max Haygarth | AM(PC) | 22 | 65 | ||
2 | Lewis Banks | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | ||
3 | Eddy Jones | HV,DM(T) | 22 | 67 | ||
17 | Justin Donawa | AM,F(PT) | 27 | 65 | ||
10 | Chris Conn-Clarke | TV,AM(PTC) | 22 | 67 | ||
12 | Liam Brockbank | HV,DM,TV(T) | 23 | 62 | ||
8 | Isaac Marriott | TV(C) | 24 | 68 | ||
0 | Ryan Morton | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
0 | Ryan Forde | GK | 19 | 60 | ||
0 | Amaar Hussain | TV(C) | 20 | 60 | ||
9 | Regan Linney | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
32 | George Burroughs | HV(PC) | 21 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 2 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 2 |