Full Name: Ryley Hollingdale
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Sep 16, 2005)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
On Loan at: Western Sydney Wanderers II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
60 | Lucas Sinnott | GK | 18 | 62 | ||
Richard Nkomo | HV,DM,TV(T) | 17 | 65 | |||
Ryley Hollingdale | DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
Rushonn Tafunai | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 60 | |||
22 | Jesse Cameron | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
99 | Ryan Devine | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 63 | ||
70 | Tristan Vidacković | GK | 21 | 64 | ||
49 | Ricky Fransen | HV(C) | 18 | 63 | ||
48 | Awan Lual | F(C) | 18 | 65 | ||
77 | Philip Gigliotti | TV,AM(PC) | 21 | 65 |